Insulin glargine là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Insulin glargine là một loại insulin nền tổng hợp có tác dụng kéo dài khoảng 24 giờ, dùng để điều trị đái tháo đường tuýp 1 và tuýp 2. Thuốc được thiết kế mô phỏng cơ chế tiết insulin nền tự nhiên của cơ thể, giúp kiểm soát đường huyết ổn định mà không gây đỉnh tác dụng rõ rệt.
Giới thiệu về Insulin Glargine
Insulin glargine là một loại insulin nền tổng hợp, thuộc nhóm insulin tác dụng kéo dài (long-acting insulin analogs). Nó được phát triển nhằm mô phỏng sự tiết insulin nền sinh lý của tuyến tụy – loại insulin duy trì ổn định lượng đường trong máu suốt cả ngày và đêm ở người bình thường, không phụ thuộc vào bữa ăn.
Insulin glargine thường được sử dụng trong điều trị đái tháo đường tuýp 1 và tuýp 2. Trong các phác đồ điều trị hiện đại, nó đóng vai trò quan trọng trong liệu pháp insulin nền-bolus (basal-bolus therapy), nơi insulin nền như glargine giúp kiểm soát đường huyết cơ bản, còn insulin tác dụng nhanh kiểm soát đường huyết sau ăn.
Được chấp thuận bởi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vào năm 2000 dưới tên thương mại Lantus, insulin glargine sau đó đã có thêm nhiều phiên bản sinh học tương đương như Basaglar và Semglee, giúp mở rộng khả năng tiếp cận điều trị cho người bệnh.
Cơ chế tác dụng
Insulin glargine là một dạng biến đổi của insulin người (human insulin), trong đó có ba thay đổi chính trong cấu trúc chuỗi amino acid:
- Thay đổi asparagine thành glycine tại vị trí A21
- Thêm hai phân tử arginine vào cuối chuỗi B (vị trí B31 và B32)
Những thay đổi này giúp insulin glargine có độ tan thấp ở pH sinh lý. Khi được tiêm dưới da, dung dịch insulin glargine (có pH ~4.0) tiếp xúc với mô dưới da (pH ~7.4), dẫn đến sự kết tủa vi tinh thể. Từ các tinh thể này, insulin được giải phóng từ từ vào máu, giúp duy trì hiệu quả kéo dài mà không có đỉnh tác dụng rõ rệt.
Cơ chế dược lực học này khác biệt hoàn toàn so với insulin NPH (Neutral Protamine Hagedorn), vốn gây ra một đỉnh tác dụng rõ ràng và có tính biến thiên cao giữa các bệnh nhân.
Công thức hóa học của insulin glargine có thể biểu diễn như sau:
Chỉ định và ứng dụng lâm sàng
Insulin glargine được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng với hai chỉ định chính:
- Đái tháo đường tuýp 1: phối hợp với insulin tác dụng nhanh trước bữa ăn.
- Đái tháo đường tuýp 2: dùng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc uống như metformin, sulfonylurea hoặc thuốc ức chế DPP-4.
Ưu điểm lớn của glargine trong điều trị là khả năng duy trì đường huyết ổn định suốt 24 giờ chỉ với một mũi tiêm mỗi ngày. Điều này giúp cải thiện sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân, đồng thời giảm nguy cơ hạ đường huyết về đêm – một biến chứng nguy hiểm.
Bảng sau đây so sánh insulin glargine với một số loại insulin nền khác:
Loại insulin | Thời gian bắt đầu tác dụng | Thời gian kéo dài | Đỉnh tác dụng |
---|---|---|---|
Glargine (U100) | 1–2 giờ | ~24 giờ | Không rõ |
NPH | 1–2 giờ | 12–18 giờ | 4–6 giờ |
Detemir | 1–2 giờ | 12–24 giờ | Không rõ |
Degludec | 1 giờ | >42 giờ | Không rõ |
Dược động học
Sau khi tiêm dưới da, insulin glargine bắt đầu có hiệu lực trong vòng 1 đến 2 giờ. Do cơ chế giải phóng chậm từ các tinh thể kết tủa, thuốc không tạo ra đỉnh tác dụng rõ ràng mà duy trì nồng độ ổn định trong huyết tương gần như suốt 24 giờ.
Sinh khả dụng tuyệt đối của insulin glargine khi tiêm dưới da là khoảng 60%. Tuy nhiên, thời gian hấp thu và hiệu lực có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:
- Vị trí tiêm (bụng, đùi, cánh tay)
- Lượng mỡ dưới da
- Hoạt động thể chất sau tiêm
- Tình trạng mạch máu tại vị trí tiêm
Insulin glargine không được dùng bằng đường uống do sẽ bị phân hủy trong hệ tiêu hóa. Nó cũng không nên tiêm tĩnh mạch vì dung dịch có pH thấp và đặc tính tạo tinh thể không phù hợp với đường tĩnh mạch.
Dược lực học
Tác động sinh lý của insulin glargine giống như insulin nội sinh. Nó hoạt động chủ yếu thông qua gắn kết với thụ thể insulin trên bề mặt tế bào, từ đó kích hoạt chuỗi phản ứng nội bào giúp vận chuyển glucose từ máu vào mô, đồng thời ức chế quá trình sản sinh glucose tại gan.
Cụ thể, insulin glargine giúp:
- Tăng hấp thu glucose tại mô cơ vân và mô mỡ
- Ức chế phân giải glycogen và sản xuất glucose tại gan
- Ức chế phân giải mỡ (lipolysis) và sản sinh thể ceton
Do đặc tính không có đỉnh tác dụng, glargine ít làm thay đổi đường huyết đột ngột. Đây là lý do nó được lựa chọn làm insulin nền tối ưu trong nhiều phác đồ kiểm soát đường huyết lâu dài.
So sánh với các loại insulin khác
Insulin glargine thường được so sánh với các loại insulin nền khác như insulin NPH, detemir và degludec. Dưới đây là bảng tổng hợp những điểm khác biệt chính giữa các loại insulin nền phổ biến:
Thuốc | Thời gian tiêm | Tác dụng | Đỉnh tác dụng | Số lần tiêm/ngày |
---|---|---|---|---|
Glargine U100 | Bất kỳ thời điểm cố định | Khoảng 24 giờ | Không rõ rệt | 1 |
Detemir | 1–2 lần/ngày | 12–24 giờ | Không rõ | 1–2 |
NPH | Trước bữa tối hoặc khi đi ngủ | 12–18 giờ | Rõ ràng | 2 |
Degludec | Linh hoạt (±8 giờ) | >42 giờ | Không rõ | 1 |
Trong thực hành lâm sàng, insulin glargine thường được ưu tiên hơn NPH nhờ sự ổn định, ít biến động và giảm tỷ lệ hạ đường huyết, đặc biệt là ban đêm. Degludec có thể là lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân cần sự linh hoạt về giờ tiêm, trong khi detemir phù hợp hơn cho những người có nhu cầu chia liều.
Tác dụng phụ và cảnh báo
Tác dụng phụ phổ biến nhất của insulin glargine là hạ đường huyết – một biến chứng tiềm ẩn nguy hiểm nếu không được xử lý kịp thời. Các triệu chứng bao gồm: run rẩy, vã mồ hôi, lú lẫn, tim đập nhanh, và trong trường hợp nặng có thể gây co giật hoặc hôn mê.
Một số tác dụng không mong muốn khác bao gồm:
- Tăng cân do tăng tích trữ glucose và mỡ
- Phản ứng tại chỗ tiêm: đỏ, sưng, đau
- Loạn dưỡng mỡ tại vị trí tiêm (teo hoặc phì đại mô mỡ dưới da)
- Phản ứng dị ứng toàn thân (hiếm gặp)
Các nghiên cứu trước đây từng đặt nghi vấn về mối liên quan giữa insulin glargine và nguy cơ ung thư, đặc biệt là ung thư vú. Tuy nhiên, các nghiên cứu quy mô lớn gần đây như ORIGIN trial và DEVOTE trial không tìm thấy bằng chứng rõ ràng ủng hộ mối liên hệ này. Hiện tại, insulin glargine vẫn được xem là an toàn khi sử dụng đúng liều và theo dõi chặt chẽ.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản
Insulin glargine được tiêm dưới da, thông thường mỗi ngày một lần, tại cùng một thời điểm trong ngày (thường là buổi tối). Thuốc không nên tiêm tĩnh mạch, không được pha loãng hoặc trộn chung với các loại insulin khác, vì có thể làm thay đổi đặc tính dược động học của thuốc.
Các vị trí tiêm nên được xoay vòng thường xuyên để tránh loạn dưỡng mỡ. Vị trí phổ biến gồm:
- Vùng bụng (hấp thu nhanh, ổn định)
- Đùi trước
- Cánh tay ngoài
Bảo quản insulin glargine:
- Chưa mở: bảo quản trong tủ lạnh 2–8°C
- Đã mở: để ở nhiệt độ phòng (dưới 30°C), sử dụng trong vòng 28 ngày
- Không để đông đá, không để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng hoặc nhiệt độ cao
Tình hình sử dụng và nghiên cứu hiện nay
Insulin glargine là một trong những loại insulin nền được sử dụng phổ biến nhất trên toàn cầu. Tính đến năm 2024, đã có hàng trăm triệu đơn thuốc được kê với glargine, cho thấy độ tin cậy lâm sàng cao.
Một số hướng nghiên cứu đáng chú ý:
- So sánh giữa glargine U100 và glargine U300 về mức độ kiểm soát đường huyết và hạ đường huyết
- Khả năng phối hợp với thuốc mới như GLP-1 receptor agonists hoặc SGLT2 inhibitors
- Ảnh hưởng dài hạn đến tim mạch và chức năng thận ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2
Một báo cáo của FDA về thuốc Lantus ghi rõ các tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả lâm sàng của insulin glargine. Đồng thời, các khuyến nghị từ Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) cũng tiếp tục khẳng định vai trò của glargine trong điều trị.
Tài liệu tham khảo
- U.S. Food and Drug Administration. Lantus (insulin glargine) Label
- American Diabetes Association. Standards of Medical Care in Diabetes—2024. https://diabetesjournals.org
- UpToDate. Insulin glargine: Drug Information. https://www.uptodate.com
- Heise T., Mathieu C. (2017). "Impact of basal insulin therapies on pharmacodynamics and outcomes." Diabetes Obesity Metab.
- ORIGIN Trial Investigators. (2012). "Insulin glargine and cardiovascular outcomes." NEJM.
- DEVOTE Trial Investigators. (2017). "Comparative cardiovascular safety of insulin degludec vs insulin glargine." NEJM.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề insulin glargine:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10